XSMN 16/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/02/2016
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 44 | 67 | 70 |
G.7 | 287 | 665 | 308 |
G.6 | 6993 3004 1948 | 6970 2596 1926 | 4656 9584 2674 |
G.5 | 6394 | 2502 | 7889 |
G.4 | 06229 62421 30794 40971 44679 86927 36534 | 41027 94042 18380 67792 94577 38907 33695 | 03118 78368 12212 94015 83578 54584 94828 |
G.3 | 74020 51710 | 74354 22082 | 68734 54421 |
G.2 | 85524 | 05037 | 70084 |
G.1 | 47627 | 61027 | 01173 |
G.ĐB | 630442 | 442472 | 161811 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 16/02/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10 |
2 | 29, 21, 27, 20, 24, 27 |
3 | 34 |
4 | 44, 48, 42 |
5 | - |
6 | - |
7 | 71, 79 |
8 | 87 |
9 | 93, 94, 94 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 16/02/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | - |
2 | 26, 27, 27 |
3 | 37 |
4 | 42 |
5 | 54 |
6 | 67, 65 |
7 | 70, 77, 72 |
8 | 80, 82 |
9 | 96, 92, 95 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 16/02/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 18, 12, 15, 11 |
2 | 28, 21 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 68 |
7 | 70, 74, 78, 73 |
8 | 84, 89, 84, 84 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |