XSMN 16/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/02/2020
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 31 | 01 | 56 |
G.7 | 351 | 862 | 437 |
G.6 | 0499 2076 1357 | 3089 3285 5126 | 3938 7893 3012 |
G.5 | 6077 | 5169 | 9844 |
G.4 | 66411 39464 45370 40822 54733 83557 09004 | 09984 08871 73116 36877 87019 07306 60570 | 95646 60902 32408 64227 04202 56069 71765 |
G.3 | 89110 84760 | 88692 46850 | 59418 45197 |
G.2 | 81467 | 83708 | 89128 |
G.1 | 56438 | 96536 | 05275 |
G.ĐB | 504311 | 087438 | 672718 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 16/02/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 10, 11 |
2 | 22 |
3 | 31, 33, 38 |
4 | - |
5 | 51, 57, 57 |
6 | 64, 60, 67 |
7 | 76, 77, 70 |
8 | - |
9 | 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 16/02/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06, 08 |
1 | 16, 19 |
2 | 26 |
3 | 36, 38 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 62, 69 |
7 | 71, 77, 70 |
8 | 89, 85, 84 |
9 | 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 16/02/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 08, 02 |
1 | 12, 18, 18 |
2 | 27, 28 |
3 | 37, 38 |
4 | 44, 46 |
5 | 56 |
6 | 69, 65 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 93, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |