XSMN 16/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/02/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 31 | 84 |
G.7 | 200 | 694 | 434 |
G.6 | 1306 6109 3766 | 1632 5645 4086 | 6486 6155 9303 |
G.5 | 1895 | 9360 | 8980 |
G.4 | 17020 45137 99660 95303 06973 86824 39324 | 76508 51389 01578 08207 28626 19793 66842 | 62676 62484 56853 32887 50969 95350 60767 |
G.3 | 04050 17555 | 73886 34174 | 90791 65507 |
G.2 | 22634 | 42061 | 25001 |
G.1 | 80966 | 10279 | 87208 |
G.ĐB | 758479 | 336795 | 696899 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 16/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06, 09, 03 |
1 | - |
2 | 20, 24, 24 |
3 | 37, 34 |
4 | - |
5 | 50, 55 |
6 | 62, 66, 60, 66 |
7 | 73, 79 |
8 | - |
9 | 95 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 16/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 07 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 31, 32 |
4 | 45, 42 |
5 | - |
6 | 60, 61 |
7 | 78, 74, 79 |
8 | 86, 89, 86 |
9 | 94, 93, 95 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 16/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07, 01, 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 55, 53, 50 |
6 | 69, 67 |
7 | 76 |
8 | 84, 86, 80, 84, 87 |
9 | 91, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |