XSMN 16/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/02/2023
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 32 | 70 |
G.7 | 406 | 499 | 383 |
G.6 | 0921 6861 0011 | 5321 1336 6857 | 0768 8243 1571 |
G.5 | 1241 | 7846 | 1227 |
G.4 | 87550 72998 88620 97450 24808 32239 00925 | 43556 06639 04682 97714 50160 58989 94962 | 45959 61181 90048 04300 82139 66473 65137 |
G.3 | 85865 29531 | 15812 69557 | 36814 84330 |
G.2 | 68730 | 59494 | 93495 |
G.1 | 50821 | 79562 | 44287 |
G.ĐB | 212756 | 414366 | 441284 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 16/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 11 |
2 | 21, 20, 25, 21 |
3 | 32, 39, 31, 30 |
4 | 41 |
5 | 50, 50, 56 |
6 | 61, 65 |
7 | - |
8 | - |
9 | 98 |
Loto An Giang Thứ 5, 16/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 12 |
2 | 21 |
3 | 32, 36, 39 |
4 | 46 |
5 | 57, 56, 57 |
6 | 60, 62, 62, 66 |
7 | - |
8 | 82, 89 |
9 | 99, 94 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 16/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14 |
2 | 27 |
3 | 39, 37, 30 |
4 | 43, 48 |
5 | 59 |
6 | 68 |
7 | 70, 71, 73 |
8 | 83, 81, 87, 84 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |