XSMN 16/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/02/2024
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 23 | 89 |
G.7 | 446 | 971 | 781 |
G.6 | 4682 0889 9636 | 3257 1970 7932 | 3254 4775 2209 |
G.5 | 8536 | 1396 | 0348 |
G.4 | 74309 56146 40069 88864 91181 23348 86807 | 02762 08986 32073 32087 47276 04779 12895 | 12292 59206 59013 26620 64007 39416 33021 |
G.3 | 57405 81381 | 38269 04757 | 39829 93015 |
G.2 | 28174 | 23625 | 34785 |
G.1 | 87120 | 94677 | 95332 |
G.ĐB | 861029 | 657838 | 819498 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 16/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 07, 05 |
1 | - |
2 | 20, 29 |
3 | 36, 36 |
4 | 46, 46, 48 |
5 | - |
6 | 69, 64 |
7 | 74 |
8 | 89, 82, 89, 81, 81 |
9 | - |
Loto Bình Dương Thứ 6, 16/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23, 25 |
3 | 32, 38 |
4 | - |
5 | 57, 57 |
6 | 62, 69 |
7 | 71, 70, 73, 76, 79, 77 |
8 | 86, 87 |
9 | 96, 95 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 16/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 06, 07 |
1 | 13, 16, 15 |
2 | 20, 21, 29 |
3 | 32 |
4 | 48 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 89, 81, 85 |
9 | 92, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |