XSMN 16/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/02/2025
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 97 | 21 |
G.7 | 860 | 541 | 320 |
G.6 | 5502 1909 2915 | 2342 6013 7845 | 1192 8906 0162 |
G.5 | 2149 | 9434 | 8274 |
G.4 | 48251 45154 70707 86826 27656 58053 26612 | 41738 44826 45642 26887 28244 33476 66242 | 52643 02477 52385 61266 12735 76163 51538 |
G.3 | 11261 75408 | 99036 54392 | 68142 46953 |
G.2 | 22372 | 54685 | 30057 |
G.1 | 09115 | 20354 | 51489 |
G.ĐB | 733388 | 096771 | 508011 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 16/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09, 07, 08 |
1 | 15, 12, 15 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 51, 54, 56, 53 |
6 | 60, 61 |
7 | 72 |
8 | 88 |
9 | 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 16/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 26 |
3 | 34, 38, 36 |
4 | 41, 42, 45, 42, 44, 42 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 76, 71 |
8 | 87, 85 |
9 | 97, 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 16/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11 |
2 | 21, 20 |
3 | 35, 38 |
4 | 43, 42 |
5 | 53, 57 |
6 | 62, 66, 63 |
7 | 74, 77 |
8 | 85, 89 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |