XSMN 16/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/03/2010
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 82 | 46 |
G.7 | 044 | 576 | 945 |
G.6 | 3184 9531 5258 | 6067 4524 7110 | 6583 0524 1055 |
G.5 | 0846 | 5627 | 8314 |
G.4 | 58169 62764 67195 93274 96037 57485 14005 | 77908 62054 73845 49962 68048 45327 77214 | 16565 75385 42138 98330 79205 23532 01405 |
G.3 | 44864 90634 | 31889 40672 | 05803 04319 |
G.2 | 65955 | 21343 | 03468 |
G.1 | 60570 | 92883 | 70026 |
G.ĐB | 486933 | 501846 | 860438 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 16/03/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | 31, 37, 34, 33 |
4 | 43, 44, 46 |
5 | 58, 55 |
6 | 69, 64, 64 |
7 | 74, 70 |
8 | 84, 85 |
9 | 95 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 16/03/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 14 |
2 | 24, 27, 27 |
3 | - |
4 | 45, 48, 43, 46 |
5 | 54 |
6 | 67, 62 |
7 | 76, 72 |
8 | 82, 89, 83 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 16/03/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05, 03 |
1 | 14, 19 |
2 | 24, 26 |
3 | 38, 30, 32, 38 |
4 | 46, 45 |
5 | 55 |
6 | 65, 68 |
7 | - |
8 | 83, 85 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |