XSMN 16/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/03/2012
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 57 | 19 |
G.7 | 349 | 192 | 915 |
G.6 | 4474 5689 5315 | 7586 7662 1703 | 1373 7849 2803 |
G.5 | 7590 | 3723 | 1473 |
G.4 | 31867 71938 50688 21660 05097 53013 99740 | 49619 64978 37731 06981 64537 13332 36834 | 54863 34645 74228 63320 29210 02485 21632 |
G.3 | 76915 36996 | 35494 61606 | 02493 05826 |
G.2 | 24211 | 91396 | 64111 |
G.1 | 21291 | 90733 | 24318 |
G.ĐB | 473434 | 491176 | 657878 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 16/03/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 13, 15, 11 |
2 | - |
3 | 38, 34 |
4 | 49, 40 |
5 | - |
6 | 67, 60 |
7 | 76, 74 |
8 | 89, 88 |
9 | 90, 97, 96, 91 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 16/03/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 19 |
2 | 23 |
3 | 31, 37, 32, 34, 33 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 62 |
7 | 78, 76 |
8 | 86, 81 |
9 | 92, 94, 96 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 16/03/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19, 15, 10, 11, 18 |
2 | 28, 20, 26 |
3 | 32 |
4 | 49, 45 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 73, 73, 78 |
8 | 85 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |