XSMN 16/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/03/2015
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 26 | 25 |
G.7 | 071 | 083 | 903 |
G.6 | 2444 0019 7928 | 0510 1061 2333 | 6761 0262 1090 |
G.5 | 1796 | 4156 | 8816 |
G.4 | 65297 35164 75862 92150 60762 47893 40681 | 33791 70485 98664 88120 42701 16154 32714 | 34241 64412 61193 70713 14509 26151 12011 |
G.3 | 82633 89922 | 79641 90316 | 03376 65647 |
G.2 | 84204 | 72411 | 90287 |
G.1 | 76508 | 92602 | 51212 |
G.ĐB | 705403 | 427549 | 142928 |
Loto TPHCM Thứ 2, 16/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 08, 03 |
1 | 19 |
2 | 22, 28, 22 |
3 | 33 |
4 | 44 |
5 | 50 |
6 | 64, 62, 62 |
7 | 71 |
8 | 81 |
9 | 96, 97, 93 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 16/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 10, 14, 16, 11 |
2 | 26, 20 |
3 | 33 |
4 | 41, 49 |
5 | 56, 54 |
6 | 61, 64 |
7 | - |
8 | 83, 85 |
9 | 91 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 16/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 16, 12, 13, 11, 12 |
2 | 25, 28 |
3 | - |
4 | 41, 47 |
5 | 51 |
6 | 61, 62 |
7 | 76 |
8 | 87 |
9 | 90, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |