XSMN 16/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/03/2016
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 74 | 58 |
G.7 | 479 | 763 | 634 |
G.6 | 9434 4553 3684 | 0740 5158 6018 | 2861 8722 2128 |
G.5 | 4319 | 3493 | 7251 |
G.4 | 91801 43474 89450 61256 50348 71527 56654 | 56180 36751 28319 30446 35324 22058 75987 | 14716 18756 38366 71227 29487 99248 89790 |
G.3 | 39747 08181 | 48371 36470 | 56253 20594 |
G.2 | 64612 | 83313 | 88214 |
G.1 | 32958 | 10064 | 19040 |
G.ĐB | 583729 | 201968 | 739144 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 16/03/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 19, 12 |
2 | 27, 29 |
3 | 34 |
4 | 48, 47 |
5 | 53, 50, 56, 54, 58 |
6 | - |
7 | 79, 74 |
8 | 84, 81 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 16/03/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 19, 13 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 40, 46 |
5 | 58, 51, 58 |
6 | 63, 64, 68 |
7 | 74, 71, 70 |
8 | 80, 87 |
9 | 93 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 16/03/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 14 |
2 | 22, 28, 27 |
3 | 34 |
4 | 48, 40, 44 |
5 | 58, 51, 56, 53 |
6 | 61, 66 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 90, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |