XSMN 16/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/03/2018
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 45 | 05 |
G.7 | 786 | 197 | 782 |
G.6 | 1296 7907 9093 | 0573 2414 4014 | 9881 3145 1038 |
G.5 | 0926 | 3348 | 7234 |
G.4 | 30756 13228 71531 11385 71282 96750 35534 | 82730 08400 98760 81463 47155 73325 89481 | 95100 12903 53220 01855 80317 43663 48073 |
G.3 | 45153 12737 | 13251 31378 | 80066 32238 |
G.2 | 82615 | 82940 | 31488 |
G.1 | 87403 | 86278 | 28984 |
G.ĐB | 450684 | 353726 | 763628 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 16/03/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07, 03 |
1 | 15 |
2 | 26, 28 |
3 | 31, 34, 37 |
4 | - |
5 | 56, 50, 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86, 85, 82, 84 |
9 | 96, 93 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 16/03/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14, 14 |
2 | 25, 26 |
3 | 30 |
4 | 45, 48, 40 |
5 | 55, 51 |
6 | 60, 63 |
7 | 73, 78, 78 |
8 | 81 |
9 | 97 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 16/03/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00, 03 |
1 | 17 |
2 | 20, 28 |
3 | 38, 34, 38 |
4 | 45 |
5 | 55 |
6 | 63, 66 |
7 | 73 |
8 | 82, 81, 88, 84 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |