XSMN 16/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/03/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 97 | 49 |
G.7 | 582 | 588 | 293 |
G.6 | 4265 8656 8808 | 3144 6736 1549 | 4407 3309 9816 |
G.5 | 2207 | 9305 | 4520 |
G.4 | 09120 04990 39522 41619 40943 39891 45550 | 19248 81470 01985 70209 57240 33720 99870 | 82726 04200 96915 90685 98010 65770 47263 |
G.3 | 96548 76521 | 44367 62273 | 49506 23131 |
G.2 | 56670 | 52589 | 02261 |
G.1 | 68512 | 47342 | 60115 |
G.ĐB | 173447 | 002249 | 116136 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 16/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 07 |
1 | 19, 12 |
2 | 20, 22, 21 |
3 | - |
4 | 41, 43, 48, 47 |
5 | 56, 50 |
6 | 65 |
7 | 70 |
8 | 82 |
9 | 90, 91 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 16/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 36 |
4 | 44, 49, 48, 40, 42, 49 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 70, 70, 73 |
8 | 88, 85, 89 |
9 | 97 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 16/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09, 00, 06 |
1 | 16, 15, 10, 15 |
2 | 20, 26 |
3 | 31, 36 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 63, 61 |
7 | 70 |
8 | 85 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |