XSMN 16/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/04/2008
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 72 | 14 |
G.7 | 562 | 663 | 368 |
G.6 | 2365 3741 8254 | 0036 2186 9862 | 1094 6918 7262 |
G.5 | 7123 | 8851 | 1439 |
G.4 | 19695 59506 97225 49101 22716 59994 83202 | 46639 09615 04974 69247 93036 22756 35709 | 15341 56314 04200 55479 56063 78930 59213 |
G.3 | 96153 21717 | 54027 97420 | 91041 96645 |
G.2 | 17844 | 66617 | 71694 |
G.1 | 01012 | 01081 | 97792 |
G.ĐB | 21956 | 43612 | 63357 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 16/04/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 01, 02 |
1 | 16, 17, 12 |
2 | 20, 23, 25 |
3 | - |
4 | 41, 44 |
5 | 54, 53, 56 |
6 | 62, 65 |
7 | - |
8 | - |
9 | 95, 94 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 16/04/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15, 17, 12 |
2 | 27, 20 |
3 | 36, 39, 36 |
4 | 47 |
5 | 51, 56 |
6 | 63, 62 |
7 | 72, 74 |
8 | 86, 81 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 16/04/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14, 18, 14, 13 |
2 | - |
3 | 39, 30 |
4 | 41, 41, 45 |
5 | 57 |
6 | 68, 62, 63 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 94, 94, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |