XSMN 16/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/04/2009
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 38 | 99 |
G.7 | 252 | 535 | 622 |
G.6 | 7578 1684 1929 | 1710 6764 9734 | 0031 1993 2864 |
G.5 | 5222 | 4399 | 4992 |
G.4 | 21352 78300 01175 26718 48870 85547 07922 | 05406 23153 11149 71677 99465 70139 87634 | 51181 91347 49177 60162 61542 79985 73331 |
G.3 | 83970 69017 | 63250 01286 | 70338 08862 |
G.2 | 60556 | 11168 | 34680 |
G.1 | 90707 | 47825 | 07551 |
G.ĐB | 254197 | 462426 | 054956 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 16/04/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 18, 17 |
2 | 29, 22, 22 |
3 | 38 |
4 | 47 |
5 | 52, 52, 56 |
6 | - |
7 | 78, 75, 70, 70 |
8 | 84 |
9 | 97 |
Loto An Giang Thứ 5, 16/04/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10 |
2 | 25, 26 |
3 | 38, 35, 34, 39, 34 |
4 | 49 |
5 | 53, 50 |
6 | 64, 65, 68 |
7 | 77 |
8 | 86 |
9 | 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 16/04/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 31, 31, 38 |
4 | 47, 42 |
5 | 51, 56 |
6 | 64, 62, 62 |
7 | 77 |
8 | 81, 85, 80 |
9 | 99, 93, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |