XSMN 16/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/04/2012
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 06 | 78 | 74 |
G.7 | 137 | 304 | 558 |
G.6 | 9243 4915 7465 | 0054 8001 1796 | 8680 9057 2076 |
G.5 | 3480 | 4671 | 7738 |
G.4 | 11879 55108 40214 91906 29750 71415 10493 | 89974 64932 23846 22061 06732 83860 64261 | 01609 57565 68241 49870 29577 93877 54321 |
G.3 | 93466 98114 | 00756 91994 | 87087 93796 |
G.2 | 80146 | 44270 | 32475 |
G.1 | 59007 | 47956 | 02326 |
G.ĐB | 209459 | 791054 | 889261 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 16/04/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08, 06, 07 |
1 | 15, 14, 15, 14 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 43, 46 |
5 | 50, 59 |
6 | 65, 66 |
7 | 79 |
8 | 80 |
9 | 93 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 16/04/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | - |
2 | - |
3 | 32, 32 |
4 | 46 |
5 | 54, 56, 56, 54 |
6 | 61, 60, 61 |
7 | 78, 71, 74, 70 |
8 | - |
9 | 96, 94 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 16/04/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 21, 26 |
3 | 38 |
4 | 41 |
5 | 58, 57 |
6 | 65, 61 |
7 | 74, 76, 70, 77, 77, 75 |
8 | 80, 87 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |