XSMN 16/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/04/2013
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 17 | 30 |
G.7 | 864 | 220 | 420 |
G.6 | 6410 5684 0013 | 9421 7156 3407 | 4908 4646 2135 |
G.5 | 5935 | 4082 | 2201 |
G.4 | 80384 15084 05555 14217 11419 70800 83501 | 07696 76076 77376 77087 29575 07362 14582 | 55551 81879 30610 21271 73239 12709 95790 |
G.3 | 55258 54292 | 88452 63463 | 63626 46434 |
G.2 | 80202 | 21940 | 31690 |
G.1 | 89052 | 47409 | 53337 |
G.ĐB | 991729 | 488636 | 634545 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 16/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00, 01, 02 |
1 | 10, 13, 17, 19 |
2 | 29 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | 55, 58, 52 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 84, 84, 84 |
9 | 92 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 16/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 17 |
2 | 20, 21 |
3 | 36 |
4 | 40 |
5 | 56, 52 |
6 | 62, 63 |
7 | 76, 76, 75 |
8 | 82, 87, 82 |
9 | 96 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 16/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01, 09 |
1 | 10 |
2 | 20, 26 |
3 | 30, 35, 39, 34, 37 |
4 | 46, 45 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 79, 71 |
8 | - |
9 | 90, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |