XSMN 16/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/04/2014
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 73 | 43 |
G.7 | 171 | 666 | 070 |
G.6 | 8043 9895 7075 | 1682 7809 1540 | 7928 5216 1696 |
G.5 | 5011 | 6943 | 9280 |
G.4 | 02718 07646 37154 04898 41079 59235 97230 | 87407 99047 76911 15420 40883 34646 70927 | 37333 68744 41305 58058 90863 21879 69646 |
G.3 | 44413 76736 | 36969 29008 | 12796 79766 |
G.2 | 88068 | 40696 | 60009 |
G.1 | 79920 | 47477 | 04833 |
G.ĐB | 993488 | 201843 | 876103 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 16/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 18, 13 |
2 | 25, 20 |
3 | 35, 30, 36 |
4 | 43, 46 |
5 | 54 |
6 | 68 |
7 | 71, 75, 79 |
8 | 88 |
9 | 95, 98 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 16/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 07, 08 |
1 | 11 |
2 | 20, 27 |
3 | - |
4 | 40, 43, 47, 46, 43 |
5 | - |
6 | 66, 69 |
7 | 73, 77 |
8 | 82, 83 |
9 | 96 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 16/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09, 03 |
1 | 16 |
2 | 28 |
3 | 33, 33 |
4 | 43, 44, 46 |
5 | 58 |
6 | 63, 66 |
7 | 70, 79 |
8 | 80 |
9 | 96, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |