XSMN 16/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/04/2015
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 04 | 13 |
G.7 | 394 | 032 | 183 |
G.6 | 5254 4512 7632 | 2100 8199 3513 | 2810 9742 2581 |
G.5 | 9445 | 9969 | 0173 |
G.4 | 25653 07592 41763 40737 34588 84951 00682 | 78721 77872 34076 26848 55786 86773 71003 | 30442 98411 74707 03399 95156 92568 93184 |
G.3 | 20456 47088 | 29749 38806 | 04066 62713 |
G.2 | 59631 | 21100 | 24741 |
G.1 | 54006 | 55628 | 00512 |
G.ĐB | 503367 | 458668 | 807168 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 16/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 32, 37, 31 |
4 | 45 |
5 | 50, 54, 53, 51, 56 |
6 | 63, 67 |
7 | - |
8 | 88, 82, 88 |
9 | 94, 92 |
Loto An Giang Thứ 5, 16/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 00, 03, 06, 00 |
1 | 13 |
2 | 21, 28 |
3 | 32 |
4 | 48, 49 |
5 | - |
6 | 69, 68 |
7 | 72, 76, 73 |
8 | 86 |
9 | 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 16/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 10, 11, 13, 12 |
2 | - |
3 | - |
4 | 42, 42, 41 |
5 | 56 |
6 | 68, 66, 68 |
7 | 73 |
8 | 83, 81, 84 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |