XSMN 16/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/04/2017
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 58 | 64 |
G.7 | 030 | 422 | 427 |
G.6 | 8145 1663 9386 | 5522 8003 4481 | 8716 4606 4542 |
G.5 | 4788 | 9990 | 4209 |
G.4 | 55974 09117 67685 48622 92789 15654 05863 | 16049 53305 56780 67147 00792 22790 31932 | 49904 03135 46639 66727 51729 57889 89197 |
G.3 | 69619 17501 | 55243 90327 | 60622 60535 |
G.2 | 58871 | 41703 | 46282 |
G.1 | 19204 | 63237 | 43783 |
G.ĐB | 106599 | 354508 | 292146 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 16/04/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 10, 17, 19 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 45 |
5 | 54 |
6 | 63, 63 |
7 | 74, 71 |
8 | 86, 88, 85, 89 |
9 | 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 16/04/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 05, 03, 08 |
1 | - |
2 | 22, 22, 27 |
3 | 32, 37 |
4 | 49, 47, 43 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 81, 80 |
9 | 90, 92, 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 16/04/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09, 04 |
1 | 16 |
2 | 27, 27, 29, 22 |
3 | 35, 39, 35 |
4 | 42, 46 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 89, 82, 83 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |