XSMN 16/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/04/2019
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 62 | 59 |
G.7 | 291 | 929 | 348 |
G.6 | 5685 4037 3256 | 9936 6293 5628 | 2981 2040 3959 |
G.5 | 6791 | 0654 | 3184 |
G.4 | 83551 87639 10796 59370 17558 45838 83940 | 86268 40828 47857 59842 36737 05416 35759 | 98779 52800 58102 19591 52644 65198 78448 |
G.3 | 06127 90023 | 67026 37489 | 15683 47117 |
G.2 | 05887 | 84548 | 25465 |
G.1 | 71953 | 62355 | 84980 |
G.ĐB | 352620 | 281219 | 236623 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 16/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 27, 23, 20 |
3 | 37, 39, 38 |
4 | 40 |
5 | 56, 51, 58, 53 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 87, 85, 87 |
9 | 91, 91, 96 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 16/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 19 |
2 | 29, 28, 28, 26 |
3 | 36, 37 |
4 | 42, 48 |
5 | 54, 57, 59, 55 |
6 | 62, 68 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 93 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 16/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 17 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 48, 40, 44, 48 |
5 | 59, 59 |
6 | 65 |
7 | 79 |
8 | 81, 84, 83, 80 |
9 | 91, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |