XSMN 16/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/05/2011
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 23 | 36 |
G.7 | 538 | 641 | 439 |
G.6 | 0604 4047 7880 | 9542 6063 0803 | 7708 6271 6689 |
G.5 | 9862 | 7991 | 4186 |
G.4 | 69068 56132 98463 50348 77161 13749 43135 | 08013 66682 83745 96473 99674 89476 97654 | 00288 37505 67526 02284 90536 27916 08706 |
G.3 | 27817 19085 | 68205 40382 | 12183 62848 |
G.2 | 09248 | 01481 | 11857 |
G.1 | 02620 | 10726 | 33021 |
G.ĐB | 716222 | 250524 | 801663 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 16/05/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17 |
2 | 20, 22 |
3 | 38, 32, 35 |
4 | 47, 48, 49, 48 |
5 | - |
6 | 67, 62, 68, 63, 61 |
7 | - |
8 | 80, 85 |
9 | - |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 16/05/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 13 |
2 | 23, 26, 24 |
3 | - |
4 | 41, 42, 45 |
5 | 54 |
6 | 63 |
7 | 73, 74, 76 |
8 | 82, 82, 81 |
9 | 91 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 16/05/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 05, 06 |
1 | 16 |
2 | 26, 21 |
3 | 36, 39, 36 |
4 | 48 |
5 | 57 |
6 | 63 |
7 | 71 |
8 | 89, 86, 88, 84, 83 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |