XSMN 16/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/05/2014
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 46 | 04 |
G.7 | 005 | 437 | 814 |
G.6 | 8779 7667 0104 | 9914 4226 8975 | 3263 1390 3164 |
G.5 | 5018 | 4348 | 9484 |
G.4 | 57113 22921 09093 63999 44693 83778 66716 | 82328 77662 16569 58706 13366 67187 00809 | 92847 92963 38226 89821 42811 29975 94975 |
G.3 | 28275 95897 | 91661 86397 | 54713 81737 |
G.2 | 47898 | 69192 | 94915 |
G.1 | 67763 | 96748 | 59526 |
G.ĐB | 494600 | 780781 | 409440 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 16/05/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04, 00 |
1 | 18, 13, 16 |
2 | 21 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 67, 63 |
7 | 79, 78, 75 |
8 | - |
9 | 93, 99, 93, 97, 98 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 16/05/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 14 |
2 | 26, 28 |
3 | 37 |
4 | 46, 48, 48 |
5 | - |
6 | 62, 69, 66, 61 |
7 | 75 |
8 | 87, 81 |
9 | 97, 92 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 16/05/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14, 11, 13, 15 |
2 | 26, 21, 26 |
3 | 37 |
4 | 47, 40 |
5 | - |
6 | 63, 64, 63 |
7 | 75, 75 |
8 | 84 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |