XSMN 16/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/05/2018
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 40 | 65 |
G.7 | 467 | 544 | 792 |
G.6 | 3413 0425 7125 | 1768 2173 2902 | 2213 7877 9988 |
G.5 | 3939 | 5969 | 5595 |
G.4 | 91987 06549 46514 30528 08769 98142 27266 | 18672 39484 98138 31078 61683 76635 92603 | 50098 05036 29895 43900 72992 41950 69852 |
G.3 | 74485 78765 | 06110 91619 | 46641 37440 |
G.2 | 79011 | 06506 | 58106 |
G.1 | 30890 | 29596 | 80428 |
G.ĐB | 719280 | 815161 | 588943 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 16/05/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 14, 11 |
2 | 25, 25, 28 |
3 | 39 |
4 | 49, 42 |
5 | - |
6 | 67, 69, 66, 65 |
7 | - |
8 | 85, 87, 85, 80 |
9 | 90 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 16/05/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03, 06 |
1 | 10, 19 |
2 | - |
3 | 38, 35 |
4 | 40, 44 |
5 | - |
6 | 68, 69, 61 |
7 | 73, 72, 78 |
8 | 84, 83 |
9 | 96 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 16/05/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 13 |
2 | 28 |
3 | 36 |
4 | 41, 40, 43 |
5 | 50, 52 |
6 | 65 |
7 | 77 |
8 | 88 |
9 | 92, 95, 98, 95, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |