XSMN 16/05, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/05/2024
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 43 | 64 |
G.7 | 901 | 697 | 550 |
G.6 | 7658 5991 7677 | 6765 0332 1815 | 1910 5083 4179 |
G.5 | 6421 | 5810 | 1416 |
G.4 | 41996 70073 65116 07819 88987 22731 77722 | 28687 10711 19985 74960 60092 99220 33469 | 85609 31974 42304 61726 82483 90097 28723 |
G.3 | 82113 81726 | 86031 81420 | 91633 17830 |
G.2 | 92730 | 76557 | 50064 |
G.1 | 15283 | 56131 | 45165 |
G.ĐB | 627275 | 501116 | 001084 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 16/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16, 19, 13 |
2 | 21, 22, 26 |
3 | 31, 30 |
4 | - |
5 | 54, 58 |
6 | - |
7 | 77, 73, 75 |
8 | 87, 83 |
9 | 91, 96 |
Loto An Giang Thứ 5, 16/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 10, 11, 16 |
2 | 20, 20 |
3 | 32, 31, 31 |
4 | 43 |
5 | 57 |
6 | 65, 60, 69 |
7 | - |
8 | 87, 85 |
9 | 97, 92 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 16/05/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 10, 16 |
2 | 26, 23 |
3 | 33, 30 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 64, 64, 65 |
7 | 79, 74 |
8 | 83, 83, 84 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |