XSMN 16/06, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/06/2013
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 76 | 49 |
G.7 | 343 | 743 | 286 |
G.6 | 1516 8454 2927 | 5711 0385 7244 | 9408 7377 6931 |
G.5 | 9462 | 2385 | 8437 |
G.4 | 40244 77253 77603 68538 34833 31068 84488 | 03005 43719 06327 87767 71872 97140 58031 | 70170 88199 53739 57565 84314 89289 80229 |
G.3 | 31238 46374 | 54965 59553 | 24944 56166 |
G.2 | 18457 | 98464 | 16427 |
G.1 | 55576 | 77128 | 14474 |
G.ĐB | 623498 | 336917 | 807824 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 16/06/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16 |
2 | 27 |
3 | 38, 33, 38 |
4 | 43, 44 |
5 | 54, 53, 57 |
6 | 62, 62, 68 |
7 | 74, 76 |
8 | 88 |
9 | 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 16/06/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 19, 17 |
2 | 27, 28 |
3 | 31 |
4 | 43, 44, 40 |
5 | 53 |
6 | 67, 65, 64 |
7 | 76, 72 |
8 | 85, 85 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 16/06/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14 |
2 | 29, 27, 24 |
3 | 31, 37, 39 |
4 | 49, 44 |
5 | - |
6 | 65, 66 |
7 | 77, 70, 74 |
8 | 86, 89 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |