XSMN 16/06, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/06/2014
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 77 | 04 | 31 |
G.7 | 010 | 817 | 191 |
G.6 | 9026 1577 3859 | 8736 7919 0823 | 1181 1023 7043 |
G.5 | 6919 | 0888 | 6948 |
G.4 | 71924 73014 23706 10960 34842 39755 25385 | 49686 40332 77175 43889 54514 65311 17629 | 73021 72954 45721 75195 11667 31850 41042 |
G.3 | 66720 99093 | 38149 42613 | 18480 77026 |
G.2 | 08681 | 49014 | 84822 |
G.1 | 50648 | 48648 | 35920 |
G.ĐB | 885779 | 966933 | 648553 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 16/06/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 19, 14 |
2 | 26, 24, 20 |
3 | - |
4 | 42, 48 |
5 | 59, 55 |
6 | 60 |
7 | 77, 77, 79 |
8 | 85, 81 |
9 | 93 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 16/06/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17, 19, 14, 11, 13, 14 |
2 | 23, 29 |
3 | 36, 32, 33 |
4 | 49, 48 |
5 | - |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 88, 86, 89 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 16/06/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 23, 21, 21, 26, 22, 20 |
3 | 31 |
4 | 43, 48, 42 |
5 | 54, 50, 53 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 81, 80 |
9 | 91, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |