XSMN 16/06, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/06/2019
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 72 | 76 | 77 |
G.7 | 575 | 316 | 544 |
G.6 | 9025 7517 5378 | 0079 8118 0565 | 3791 2170 3650 |
G.5 | 5005 | 0732 | 5542 |
G.4 | 00062 87476 55303 61518 61444 60101 66647 | 87764 66080 10631 81458 34044 17448 40415 | 06334 09311 17090 09336 13625 45583 64051 |
G.3 | 04516 94983 | 88225 49414 | 01707 71610 |
G.2 | 69988 | 45522 | 19017 |
G.1 | 58645 | 55580 | 76060 |
G.ĐB | 465176 | 815820 | 472229 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 16/06/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03, 01 |
1 | 17, 18, 16 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 44, 47, 45 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 72, 75, 78, 76, 76 |
8 | 83, 88 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 16/06/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 18, 15, 14 |
2 | 25, 22, 20 |
3 | 32, 31 |
4 | 44, 48 |
5 | 58 |
6 | 65, 64 |
7 | 76, 79 |
8 | 80, 80 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 16/06/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 10, 17 |
2 | 25, 29 |
3 | 34, 36 |
4 | 44, 42 |
5 | 50, 51 |
6 | 60 |
7 | 77, 70 |
8 | 83 |
9 | 91, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |