XSMN 16/06, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/06/2024
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 92 | 20 |
G.7 | 126 | 276 | 305 |
G.6 | 7647 2384 3075 | 2522 7105 0403 | 8292 1757 2363 |
G.5 | 2206 | 5078 | 1058 |
G.4 | 03950 40055 80789 48958 83780 68024 90302 | 34436 58617 55679 01985 25072 63631 05969 | 65196 89825 37055 22283 80570 79340 74553 |
G.3 | 51388 97837 | 67843 01152 | 13360 32907 |
G.2 | 13443 | 26935 | 22574 |
G.1 | 64493 | 73794 | 78343 |
G.ĐB | 976784 | 945838 | 960290 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 16/06/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | - |
2 | 26, 24 |
3 | 37 |
4 | 40, 47, 43 |
5 | 50, 55, 58 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | 84, 89, 80, 88, 84 |
9 | 93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 16/06/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 17 |
2 | 22 |
3 | 36, 31, 35, 38 |
4 | 43 |
5 | 52 |
6 | 69 |
7 | 76, 78, 79, 72 |
8 | 85 |
9 | 92, 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 16/06/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | - |
2 | 20, 25 |
3 | - |
4 | 40, 43 |
5 | 57, 58, 55, 53 |
6 | 63, 60 |
7 | 70, 74 |
8 | 83 |
9 | 92, 96, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |