XSMN 16/07, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/07/2010
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 50 | 30 |
G.7 | 124 | 037 | 213 |
G.6 | 1653 9163 5111 | 9466 6635 5506 | 1132 6798 5600 |
G.5 | 0360 | 3778 | 6146 |
G.4 | 44259 99284 03255 19606 29227 68022 91832 | 72174 41176 81223 28035 78437 74279 76923 | 96232 21733 70027 56914 30291 95859 58334 |
G.3 | 91090 72237 | 48077 88631 | 25610 44757 |
G.2 | 43825 | 58396 | 51647 |
G.1 | 35077 | 13106 | 27914 |
G.ĐB | 629759 | 659524 | 582147 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 16/07/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11 |
2 | 24, 27, 22, 25 |
3 | 32, 37 |
4 | - |
5 | 53, 59, 55, 59 |
6 | 60, 63, 60 |
7 | 77 |
8 | 84 |
9 | 90 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 16/07/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | - |
2 | 23, 23, 24 |
3 | 37, 35, 35, 37, 31 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 66 |
7 | 78, 74, 76, 79, 77 |
8 | - |
9 | 96 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 16/07/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 14, 10, 14 |
2 | 27 |
3 | 30, 32, 32, 33, 34 |
4 | 46, 47, 47 |
5 | 59, 57 |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | 98, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |