XSMN 16/07, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/07/2020
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 10 | 17 |
G.7 | 780 | 902 | 689 |
G.6 | 2602 7218 1225 | 0366 7028 6477 | 2431 6227 8586 |
G.5 | 6317 | 8573 | 2312 |
G.4 | 27705 97565 29595 48619 42291 34315 53093 | 47661 47263 16999 52290 87657 52992 15599 | 38341 62124 37702 80189 59729 31992 82469 |
G.3 | 00356 56998 | 10311 54485 | 02749 56103 |
G.2 | 93540 | 76067 | 39566 |
G.1 | 47093 | 41839 | 72368 |
G.ĐB | 030555 | 300914 | 541757 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 16/07/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 18, 17, 19, 15 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 56, 55 |
6 | 64, 65 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 95, 91, 93, 98, 93 |
Loto An Giang Thứ 5, 16/07/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 11, 14 |
2 | 28 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 66, 61, 63, 67 |
7 | 77, 73 |
8 | 85 |
9 | 99, 90, 92, 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 16/07/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 17, 12 |
2 | 27, 24, 29 |
3 | 31 |
4 | 41, 49 |
5 | 57 |
6 | 69, 66, 68 |
7 | - |
8 | 89, 86, 89 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |