XSMN 16/07, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/07/2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 36 | 73 | 46 |
G.7 | 286 | 103 | 035 |
G.6 | 3079 1077 0575 | 8931 6183 2610 | 1528 9403 0674 |
G.5 | 9037 | 4953 | 1342 |
G.4 | 94592 47342 94216 02345 69602 68199 95529 | 75337 00311 08895 50920 50568 87984 33291 | 79868 69519 19579 56059 28240 56611 41890 |
G.3 | 32028 73198 | 90334 39430 | 74760 72344 |
G.2 | 79037 | 26943 | 58817 |
G.1 | 83177 | 49707 | 21777 |
G.ĐB | 325477 | 302212 | 543403 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 16/07/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 16 |
2 | 29, 28 |
3 | 36, 37, 37 |
4 | 42, 45 |
5 | - |
6 | - |
7 | 79, 77, 75, 77, 77 |
8 | 86 |
9 | 92, 99, 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 16/07/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 10, 11, 12 |
2 | 20 |
3 | 31, 37, 34, 30 |
4 | 43 |
5 | 53 |
6 | 68 |
7 | 73 |
8 | 83, 84 |
9 | 95, 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 16/07/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | 19, 11, 17 |
2 | 28 |
3 | 35 |
4 | 46, 42, 40, 44 |
5 | 59 |
6 | 68, 60 |
7 | 74, 79, 77 |
8 | - |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |