XSMN 16/07, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/07/2024
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 41 | 35 |
G.7 | 465 | 293 | 023 |
G.6 | 1225 7763 0801 | 9364 7969 2538 | 6870 8499 1892 |
G.5 | 8834 | 5851 | 1781 |
G.4 | 87290 97795 31772 00058 16525 78079 55579 | 95640 25497 28599 59861 32864 05935 44146 | 91504 09080 08440 02811 25894 15079 97928 |
G.3 | 03080 92490 | 47452 56322 | 73638 60177 |
G.2 | 66260 | 58138 | 95701 |
G.1 | 70814 | 54863 | 31441 |
G.ĐB | 315693 | 819555 | 704260 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 16/07/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14 |
2 | 25, 25 |
3 | 38, 34 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 65, 63, 60 |
7 | 72, 79, 79 |
8 | 80 |
9 | 90, 95, 90, 93 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 16/07/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 38, 35, 38 |
4 | 41, 40, 46 |
5 | 51, 52, 55 |
6 | 64, 69, 61, 64, 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | 93, 97, 99 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 16/07/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 11 |
2 | 23, 28 |
3 | 35, 38 |
4 | 40, 41 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 70, 79, 77 |
8 | 81, 80 |
9 | 99, 92, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |