XSMN 16/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/08/2010
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 85 | 20 |
G.7 | 510 | 150 | 788 |
G.6 | 4861 6615 8873 | 0443 1068 3738 | 4685 3952 3690 |
G.5 | 9179 | 3974 | 1023 |
G.4 | 58739 86673 93740 79065 42333 70691 57177 | 95706 19663 07087 66446 10066 02673 82380 | 83491 97062 79876 66207 15659 17839 46990 |
G.3 | 68066 56898 | 34736 41279 | 37589 06096 |
G.2 | 93413 | 67828 | 40493 |
G.1 | 71637 | 38688 | 38004 |
G.ĐB | 002846 | 201203 | 161615 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 16/08/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 10, 15, 13 |
2 | - |
3 | 39, 33, 37 |
4 | 40, 46 |
5 | - |
6 | 61, 65, 66 |
7 | 73, 79, 73, 77 |
8 | - |
9 | 91, 98 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 16/08/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 38, 36 |
4 | 43, 46 |
5 | 50 |
6 | 68, 63, 66 |
7 | 74, 73, 79 |
8 | 85, 87, 80, 88 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 16/08/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 15 |
2 | 20, 23 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 52, 59 |
6 | 62 |
7 | 76 |
8 | 88, 85, 89 |
9 | 90, 91, 90, 96, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |