XSMN 16/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/08/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 28 | 93 | 25 |
G.7 | 201 | 293 | 880 |
G.6 | 2175 9346 4019 | 6364 9474 2973 | 7227 8922 4111 |
G.5 | 8426 | 5749 | 4207 |
G.4 | 48620 84014 24864 99400 58072 91241 78663 | 31643 87043 79942 10457 02534 10431 71495 | 91683 93695 57420 18579 70218 42202 39802 |
G.3 | 28042 69198 | 04397 79709 | 15083 38521 |
G.2 | 21751 | 88629 | 16734 |
G.1 | 62067 | 90414 | 80670 |
G.ĐB | 306354 | 269309 | 163954 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 16/08/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 19, 14 |
2 | 28, 26, 20 |
3 | - |
4 | 46, 41, 42 |
5 | 51, 54 |
6 | 64, 63, 67 |
7 | 75, 72 |
8 | - |
9 | 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 16/08/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | 14 |
2 | 29 |
3 | 34, 31 |
4 | 49, 43, 43, 42 |
5 | 57 |
6 | 64 |
7 | 74, 73 |
8 | - |
9 | 93, 93, 95, 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 16/08/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 02, 02 |
1 | 11, 18 |
2 | 25, 27, 22, 20, 21 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 79, 70 |
8 | 80, 83, 83 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |