XSMN 16/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/08/2020
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 44 | 12 |
G.7 | 432 | 388 | 658 |
G.6 | 7911 9880 3664 | 8018 3277 4157 | 1510 3043 2755 |
G.5 | 9479 | 1361 | 5005 |
G.4 | 62258 40354 49427 51025 09977 61374 74782 | 84978 55634 37990 06187 35981 54555 11790 | 93202 14739 71322 91439 99743 42185 46615 |
G.3 | 32620 26489 | 25773 17703 | 72552 87704 |
G.2 | 28264 | 59595 | 60004 |
G.1 | 15173 | 87060 | 56262 |
G.ĐB | 968613 | 411694 | 208692 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 16/08/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 13 |
2 | 27, 25, 20 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 58, 54 |
6 | 64, 64 |
7 | 79, 77, 74, 73 |
8 | 80, 82, 89 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 16/08/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 44 |
5 | 57, 55 |
6 | 61, 60 |
7 | 77, 78, 73 |
8 | 88, 87, 81 |
9 | 90, 90, 95, 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 16/08/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02, 04, 04 |
1 | 12, 10, 15 |
2 | 22 |
3 | 39, 39 |
4 | 43, 43 |
5 | 58, 55, 52 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |