XSMN 16/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/08/2022
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 24 | 91 | 88 |
G.7 | 638 | 158 | 677 |
G.6 | 9026 9439 7358 | 1233 6767 1297 | 4671 0832 3959 |
G.5 | 3656 | 3478 | 4231 |
G.4 | 20234 53393 96414 85153 54437 53178 85206 | 87195 54348 54739 16398 07985 50276 75056 | 03772 57616 60235 31979 78412 23614 50650 |
G.3 | 67767 44448 | 66067 84699 | 10293 72734 |
G.2 | 49021 | 42181 | 61965 |
G.1 | 86317 | 42893 | 60628 |
G.ĐB | 162914 | 014904 | 364570 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 16/08/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14, 17, 14 |
2 | 24, 26, 21 |
3 | 38, 39, 34, 37 |
4 | 48 |
5 | 58, 56, 53 |
6 | 67 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 93 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 16/08/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33, 39 |
4 | 48 |
5 | 58, 56 |
6 | 67, 67 |
7 | 78, 76 |
8 | 85, 81 |
9 | 91, 97, 95, 98, 99, 93 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 16/08/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 12, 14 |
2 | 28 |
3 | 32, 31, 35, 34 |
4 | - |
5 | 59, 50 |
6 | 65 |
7 | 77, 71, 72, 79, 70 |
8 | 88 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |