XSMN 16/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/08/2023
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 00 | 69 |
G.7 | 190 | 332 | 370 |
G.6 | 1887 7002 0838 | 8968 6044 5432 | 3614 7096 2778 |
G.5 | 0815 | 8280 | 1766 |
G.4 | 09915 48014 82650 88000 72707 23624 21922 | 60099 53777 42015 74186 64103 60326 22827 | 04302 00160 45832 00093 77299 34141 53512 |
G.3 | 79939 58454 | 83263 49478 | 26554 28626 |
G.2 | 27941 | 14125 | 59327 |
G.1 | 78632 | 06280 | 65052 |
G.ĐB | 485583 | 757383 | 481340 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 16/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00, 07 |
1 | 15, 15, 14 |
2 | 24, 22 |
3 | 38, 39, 32 |
4 | 41 |
5 | 50, 54 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 87, 83 |
9 | 90 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 16/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 15 |
2 | 26, 27, 25 |
3 | 32, 32 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 68, 63 |
7 | 77, 78 |
8 | 80, 86, 80, 83 |
9 | 99 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 16/08/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 12 |
2 | 26, 27 |
3 | 32 |
4 | 41, 40 |
5 | 54, 52 |
6 | 69, 66, 60 |
7 | 70, 78 |
8 | - |
9 | 96, 93, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |