XSMN 16/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/09/2007
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 95 | 08 |
G.7 | 644 | 335 | 311 |
G.6 | 3872 3912 4799 | 6269 7818 0683 | 4802 8737 6792 |
G.5 | 3250 | 5350 | 8635 |
G.4 | 86954 25384 48274 74630 72961 57349 18260 | 42803 48983 97641 59032 59406 02064 83605 | 62738 04276 40244 74944 47367 20504 12484 |
G.3 | 49204 18577 | 11019 46295 | 85290 70235 |
G.2 | 98210 | 73596 | 08855 |
G.1 | 33535 | 68492 | 11874 |
G.ĐB | 94806 | 84194 | 32446 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 16/09/2007
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 12, 10 |
2 | - |
3 | 30, 35 |
4 | 44, 49 |
5 | 56, 50, 54 |
6 | 61, 60 |
7 | 72, 74, 77 |
8 | 84 |
9 | 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 16/09/2007
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06, 05 |
1 | 18, 19 |
2 | - |
3 | 35, 32 |
4 | 41 |
5 | 50 |
6 | 69, 64 |
7 | - |
8 | 83, 83 |
9 | 95, 95, 96, 92, 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 16/09/2007
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 02, 04 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 37, 35, 38, 35 |
4 | 44, 44, 46 |
5 | 55 |
6 | 67 |
7 | 76, 74 |
8 | 84 |
9 | 92, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |