XSMN 16/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/09/2009
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 55 | 97 |
G.7 | 922 | 899 | 828 |
G.6 | 4588 6300 4315 | 1519 6070 2878 | 1370 3164 2928 |
G.5 | 3590 | 1159 | 1441 |
G.4 | 58495 94035 33705 41321 26437 08549 39686 | 01335 72778 47804 90597 40161 22643 38172 | 10560 49190 09038 17593 32425 66002 70251 |
G.3 | 71766 53965 | 07578 91048 | 22735 33635 |
G.2 | 28366 | 15923 | 15409 |
G.1 | 03242 | 96940 | 15210 |
G.ĐB | 935545 | 703967 | 107482 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 16/09/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 15 |
2 | 26, 22, 21 |
3 | 35, 37 |
4 | 49, 42, 45 |
5 | - |
6 | 66, 65, 66 |
7 | - |
8 | 88, 86 |
9 | 90, 95 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 16/09/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19 |
2 | 23 |
3 | 35 |
4 | 43, 48, 40 |
5 | 55, 59 |
6 | 61, 67 |
7 | 70, 78, 78, 72, 78 |
8 | - |
9 | 99, 97 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 16/09/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 10 |
2 | 28, 28, 25 |
3 | 38, 35, 35 |
4 | 41 |
5 | 51 |
6 | 64, 60 |
7 | 70 |
8 | 82 |
9 | 97, 90, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |