XSMN 16/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/09/2012
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 50 | 49 |
G.7 | 479 | 838 | 644 |
G.6 | 2194 4356 7753 | 4354 1127 0779 | 8222 9035 5278 |
G.5 | 8364 | 5080 | 7667 |
G.4 | 68626 96221 12935 93487 43482 97175 22778 | 62247 31299 43349 09228 28732 76359 21099 | 80262 71097 95759 90365 98964 62993 96875 |
G.3 | 55835 39091 | 86178 33735 | 42855 15155 |
G.2 | 01401 | 89701 | 27039 |
G.1 | 37278 | 53459 | 08248 |
G.ĐB | 857217 | 017304 | 062590 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 16/09/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17 |
2 | 26, 21 |
3 | 35, 35 |
4 | - |
5 | 56, 56, 53 |
6 | 64 |
7 | 79, 75, 78, 78 |
8 | 87, 82 |
9 | 94, 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 16/09/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | - |
2 | 27, 28 |
3 | 38, 32, 35 |
4 | 47, 49 |
5 | 50, 54, 59, 59 |
6 | - |
7 | 79, 78 |
8 | 80 |
9 | 99, 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 16/09/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 35, 39 |
4 | 49, 44, 48 |
5 | 59, 55, 55 |
6 | 67, 62, 65, 64 |
7 | 78, 75 |
8 | - |
9 | 97, 93, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |