XSMN 16/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/09/2013
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 40 | 95 |
G.7 | 365 | 338 | 600 |
G.6 | 8499 4605 8555 | 4388 0563 9445 | 0464 7894 0737 |
G.5 | 6949 | 6229 | 7603 |
G.4 | 50977 23180 88432 03219 55957 57345 32716 | 39228 13028 36453 78544 79187 44196 02107 | 87600 02059 17019 67599 19535 31248 32247 |
G.3 | 57277 64157 | 59167 04493 | 03941 08037 |
G.2 | 51679 | 73347 | 89402 |
G.1 | 23645 | 66550 | 71612 |
G.ĐB | 764840 | 823987 | 894545 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 16/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19, 16 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 47, 49, 45, 45, 40 |
5 | 55, 57, 57 |
6 | 65 |
7 | 77, 77, 79 |
8 | 80 |
9 | 99 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 16/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 29, 28, 28 |
3 | 38 |
4 | 40, 45, 44, 47 |
5 | 53, 50 |
6 | 63, 67 |
7 | - |
8 | 88, 87, 87 |
9 | 96, 93 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 16/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03, 00, 02 |
1 | 19, 12 |
2 | - |
3 | 37, 35, 37 |
4 | 48, 47, 41, 45 |
5 | 59 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | 95, 94, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |