XSMN 16/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/09/2014
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 66 | 32 |
G.7 | 421 | 767 | 920 |
G.6 | 1193 1797 5627 | 4741 8521 1945 | 7361 6194 0512 |
G.5 | 4511 | 4189 | 3609 |
G.4 | 47323 52861 43964 53307 40653 39178 35029 | 68482 89930 00188 90119 80508 07401 88551 | 12486 66894 49178 62590 52087 16432 18316 |
G.3 | 50256 99752 | 10524 83653 | 83079 63259 |
G.2 | 66059 | 61410 | 43141 |
G.1 | 12701 | 43859 | 10180 |
G.ĐB | 742035 | 303394 | 685304 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 16/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 01 |
1 | 11 |
2 | 21, 27, 23, 29 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | 53, 56, 52, 59 |
6 | 61, 61, 64 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 93, 97 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 16/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 19, 10 |
2 | 21, 24 |
3 | 30 |
4 | 41, 45 |
5 | 51, 53, 59 |
6 | 66, 67 |
7 | - |
8 | 89, 82, 88 |
9 | 94 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 16/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 12, 16 |
2 | 20 |
3 | 32, 32 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | 61 |
7 | 78, 79 |
8 | 86, 87, 80 |
9 | 94, 94, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |