XSMN 16/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/09/2015
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 46 | 63 |
G.7 | 655 | 040 | 906 |
G.6 | 1705 1726 5585 | 6967 5734 8988 | 3515 6635 9661 |
G.5 | 2724 | 1458 | 2405 |
G.4 | 08854 04137 43922 79501 91149 21046 49026 | 98513 93360 11635 85584 21121 93151 33295 | 89746 49276 03013 05539 62062 32733 74755 |
G.3 | 45971 32417 | 85801 78777 | 31534 66050 |
G.2 | 93097 | 95271 | 77824 |
G.1 | 95253 | 82904 | 48081 |
G.ĐB | 670608 | 015741 | 330944 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 16/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 01, 08 |
1 | 17 |
2 | 26, 24, 22, 26 |
3 | 37 |
4 | 49, 46 |
5 | 55, 54, 53 |
6 | 64 |
7 | 71 |
8 | 85 |
9 | 97 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 16/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 13 |
2 | 21 |
3 | 34, 35 |
4 | 46, 40, 41 |
5 | 58, 51 |
6 | 67, 60 |
7 | 77, 71 |
8 | 88, 84 |
9 | 95 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 16/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | 15, 13 |
2 | 24 |
3 | 35, 39, 33, 34 |
4 | 46, 44 |
5 | 55, 50 |
6 | 63, 61, 62 |
7 | 76 |
8 | 81 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |