XSMN 16/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/09/2018
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 68 | 38 |
G.7 | 341 | 781 | 058 |
G.6 | 8766 9236 8532 | 9496 0468 6436 | 3312 6556 4694 |
G.5 | 5707 | 7874 | 3302 |
G.4 | 17036 47976 69726 31933 80147 73210 70415 | 39580 25682 15108 17290 20459 79544 40204 | 12553 41713 77131 79723 60216 16368 53240 |
G.3 | 06904 88890 | 73911 00062 | 74012 43106 |
G.2 | 37086 | 59851 | 55256 |
G.1 | 53018 | 02565 | 25229 |
G.ĐB | 832927 | 019176 | 884507 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 16/09/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 07, 04 |
1 | 10, 15, 18 |
2 | 26, 27 |
3 | 36, 32, 36, 33 |
4 | 41, 47 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 76 |
8 | 86 |
9 | 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 16/09/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 44 |
5 | 59, 51 |
6 | 68, 68, 62, 65 |
7 | 74, 76 |
8 | 81, 80, 82 |
9 | 96, 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 16/09/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 06, 07 |
1 | 12, 13, 16, 12 |
2 | 23, 29 |
3 | 38, 31 |
4 | 40 |
5 | 58, 56, 53, 56 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |