XSMN 16/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/09/2019
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 32 | 86 |
G.7 | 902 | 558 | 634 |
G.6 | 5165 5667 2362 | 3074 2619 6031 | 6652 0124 5015 |
G.5 | 9744 | 0445 | 5643 |
G.4 | 34157 00395 28614 60051 43105 99168 45536 | 25333 88734 70293 90010 01562 99025 85530 | 85752 35932 01677 93014 87780 43342 77877 |
G.3 | 85724 96791 | 64547 86115 | 02771 57306 |
G.2 | 31884 | 43915 | 25241 |
G.1 | 94372 | 05288 | 69781 |
G.ĐB | 802767 | 003409 | 145591 |
Loto TPHCM Thứ 2, 16/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 02, 05 |
1 | 14 |
2 | 24 |
3 | 36 |
4 | 44 |
5 | 57, 51 |
6 | 65, 67, 62, 68, 67 |
7 | 72 |
8 | 84 |
9 | 95, 91 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 16/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 19, 10, 15, 15 |
2 | 25 |
3 | 32, 31, 33, 34, 30 |
4 | 45, 47 |
5 | 58 |
6 | 62 |
7 | 74 |
8 | 88 |
9 | 93 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 16/09/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15, 14 |
2 | 24 |
3 | 34, 32 |
4 | 43, 42, 41 |
5 | 52, 52 |
6 | - |
7 | 77, 77, 71 |
8 | 86, 80, 81 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |