XSMN 16/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/09/2020
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 60 | 53 |
G.7 | 990 | 067 | 200 |
G.6 | 8371 4596 7844 | 8267 7927 2432 | 3463 7294 2549 |
G.5 | 1456 | 0261 | 1088 |
G.4 | 96577 89456 84962 10834 58405 84999 05182 | 85892 85712 41500 79187 72361 54141 85006 | 10226 37581 72462 39374 39357 93709 68275 |
G.3 | 40656 57257 | 14356 69088 | 36037 44885 |
G.2 | 43164 | 02412 | 98036 |
G.1 | 11384 | 88347 | 08779 |
G.ĐB | 964626 | 292930 | 859279 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 16/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 34 |
4 | 41, 44 |
5 | 56, 56, 56, 57 |
6 | 62, 64 |
7 | 71, 77 |
8 | 82, 84 |
9 | 90, 96, 99 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 16/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 12, 12 |
2 | 27 |
3 | 32, 30 |
4 | 41, 47 |
5 | 56 |
6 | 60, 67, 67, 61, 61 |
7 | - |
8 | 87, 88 |
9 | 92 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 16/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 37, 36 |
4 | 49 |
5 | 53, 57 |
6 | 63, 62 |
7 | 74, 75, 79, 79 |
8 | 88, 81, 85 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |