XSMN 16/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/10/2009
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 13 | 09 |
G.7 | 097 | 590 | 072 |
G.6 | 8466 8011 8076 | 4438 0172 9587 | 1315 8925 9997 |
G.5 | 4787 | 2018 | 2641 |
G.4 | 30728 02057 23501 61180 92822 63394 99339 | 79823 76987 01512 30748 86484 80456 09232 | 38665 32317 01013 70648 17402 40031 03607 |
G.3 | 30927 68385 | 37977 94966 | 40116 46906 |
G.2 | 40835 | 25494 | 49069 |
G.1 | 14841 | 63264 | 93711 |
G.ĐB | 513282 | 863196 | 093660 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 16/10/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11 |
2 | 28, 22, 27 |
3 | 39, 35 |
4 | 41 |
5 | 50, 57 |
6 | 66 |
7 | 76 |
8 | 87, 80, 85, 82 |
9 | 97, 94 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 16/10/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 18, 12 |
2 | 23 |
3 | 38, 32 |
4 | 48 |
5 | 56 |
6 | 66, 64 |
7 | 72, 77 |
8 | 87, 87, 84 |
9 | 90, 94, 96 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 16/10/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02, 07, 06 |
1 | 15, 17, 13, 16, 11 |
2 | 25 |
3 | 31 |
4 | 41, 48 |
5 | - |
6 | 65, 69, 60 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |