XSMN 16/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/10/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 28 | 53 |
G.7 | 258 | 427 | 530 |
G.6 | 2376 0497 1733 | 4196 5869 5061 | 4052 4214 0412 |
G.5 | 7689 | 2932 | 4003 |
G.4 | 14041 53202 35376 59869 52360 58002 68659 | 87420 98946 23351 19179 31735 23513 01359 | 37748 81778 90933 52569 75221 66634 04532 |
G.3 | 11409 66858 | 59657 38037 | 42039 31254 |
G.2 | 92684 | 78715 | 60776 |
G.1 | 17516 | 37025 | 40672 |
G.ĐB | 454703 | 205950 | 489326 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 16/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 02, 09, 03 |
1 | 10, 16 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 41 |
5 | 58, 59, 58 |
6 | 69, 60 |
7 | 76, 76 |
8 | 89, 84 |
9 | 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 16/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15 |
2 | 28, 27, 20, 25 |
3 | 32, 35, 37 |
4 | 46 |
5 | 51, 59, 57, 50 |
6 | 69, 61 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 16/10/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 14, 12 |
2 | 21, 26 |
3 | 30, 33, 34, 32, 39 |
4 | 48 |
5 | 53, 52, 54 |
6 | 69 |
7 | 78, 76, 72 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |