XSMN 16/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/10/2013
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 96 | 88 |
G.7 | 869 | 943 | 034 |
G.6 | 6032 7460 6144 | 9379 3421 7113 | 1119 8015 1010 |
G.5 | 6773 | 2290 | 2412 |
G.4 | 54616 34039 82741 40073 43545 77615 43891 | 82089 05946 68693 30092 58853 76768 15041 | 76575 13705 79896 83238 20894 87088 26665 |
G.3 | 00846 27859 | 26387 90931 | 14849 25824 |
G.2 | 14868 | 07669 | 82345 |
G.1 | 15756 | 67231 | 55754 |
G.ĐB | 380303 | 098075 | 507484 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 16/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16, 15 |
2 | - |
3 | 32, 39 |
4 | 47, 44, 41, 45, 46 |
5 | 59, 56 |
6 | 69, 60, 68 |
7 | 73, 73 |
8 | - |
9 | 91 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 16/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 21 |
3 | 31, 31 |
4 | 43, 46, 41 |
5 | 53 |
6 | 68, 69 |
7 | 79, 75 |
8 | 89, 87 |
9 | 96, 90, 93, 92 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 16/10/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19, 15, 10, 12 |
2 | 24 |
3 | 34, 38 |
4 | 49, 45 |
5 | 54 |
6 | 65 |
7 | 75 |
8 | 88, 88, 84 |
9 | 96, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |