XSMN 16/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/10/2014
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 05 | 69 |
G.7 | 766 | 351 | 949 |
G.6 | 5648 1148 1326 | 2478 3300 6813 | 7026 2189 9410 |
G.5 | 8444 | 5952 | 9060 |
G.4 | 83152 72516 04653 21270 40367 19453 31425 | 74004 11468 28898 74809 46796 95210 62039 | 05223 07738 55184 14017 41961 46312 53752 |
G.3 | 30123 04832 | 97286 63372 | 20941 41201 |
G.2 | 13036 | 74027 | 85411 |
G.1 | 52581 | 17741 | 86188 |
G.ĐB | 329941 | 472072 | 845262 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 16/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 26, 25, 23 |
3 | 34, 32, 36 |
4 | 48, 48, 44, 41 |
5 | 52, 53, 53 |
6 | 66, 67 |
7 | 70 |
8 | 81 |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 16/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00, 04, 09 |
1 | 13, 10 |
2 | 27 |
3 | 39 |
4 | 41 |
5 | 51, 52 |
6 | 68 |
7 | 78, 72, 72 |
8 | 86 |
9 | 98, 96 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 16/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 17, 12, 11 |
2 | 26, 23 |
3 | 38 |
4 | 49, 41 |
5 | 52 |
6 | 69, 60, 61, 62 |
7 | - |
8 | 89, 84, 88 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |